Việt Sá»­ Toàn ThÆ° YouTube 频道头像
  UCB3s9v6DPrOGgNHe49KO6DA  

Việt Sá»­ Toàn ThÆ° YouTube 频道数据

Việt Sá»­ Toàn ThÆ° YouTube 频道头像
VIT S TON TH l Knh Youtube tng hp nhng kin thc lch s t thi vua Hng dng nc n nay. Cc thng tin c su tp t sch v, bo ch chnh thng ca Vit Nam c chn lc nh VNEXPRESS, ZING, KENH14..., cc nh gi da trn quan im c nhn.- Vit S Ton Th khng c tnh cng kch hay ph bng bt c c nhn, t chc no. Tt c nhng bi audio u da trn ti liu c kim duyt k ca cc t bo uy tn hoc nhng cun sch c cng ng nh gi cao.- Vit S Ton Th hoan nghnh vic bnh lun v kin thc lch s nhng ln n hnh vi bi nh, xuyn tc, chng i nh nc. Nhng comment mang tnh cht kch ng hoc phn bit vng min, tn gio c th b xa khng bo trc v chn khng cho theo di knh na. - ng k knh Vit S Ton Th, qu khn gi phi ng trn phng din mun giao lu hc hi, b xung thm kin thc v lch s.XIN CHC QU V C NHNG KIN THC L TH V B CH KHI NG K THEO DI CHNG TI. XIN CHN THNH CM N
 在YouTube打开  在YouTube订阅
 目录
 国家
Vietnam 越南
 注册日期
30-07-2016 
 视频
431
 总收入
$24K - $384K 
 / 
$55 - $891 
 订阅量
397,000
 订阅量排名
#55,679
 / 
55 
 播放量
96,101,125
 播放量排名
#51,958
 / 
222,972 
 一天变化量
 0
 +459,012
 $114 - $1.8K
 0
 一周变化量
 0
 +2,716,048
 $679 - $10K
 0

Việt Sá»­ Toàn ThÆ° YouTube数据表

视觉表示频道的每日主要数据变化,包括订阅量和播放量计数

 总订阅量
 每日订阅量
 订阅量排名
 总播放量
 每日播放量
 播放量排名

Việt Sá»­ Toàn ThÆ° 每日数据

发现你的频道每天获取多少订阅量和播放量

 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期
 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期

与Việt Sá»­ Toàn ThÆ°相似的频道

类别相同或国家相同,拥有相似订阅量的频道

 频道  数据
Tin Tức Má»—i Ngày       Tin Tức Má»—i Ngày  越南
Đài Phát thanh -       Đài Phát thanh -  越南
KIẾN THỨC THÚ VỊ       KIẾN THỨC THÚ VỊ  越南
Eotr Muhammed       Eotr Muhammed  越南
Melly Clemmy       Melly Clemmy  越南
Việt Sá»­ Toàn ThÆ°       Việt Sá»­ Toàn ThÆ°  越南
chotayninh       chotayninh  越南
ẨM THá»°C ĐẠI       ẨM THá»°C ĐẠI  越南
PlayList Vietnam       PlayList Vietnam  越南
NhaF       NhaF  越南
Mjjeje H       Mjjeje H  越南
BinhNgocHa Tube TiVi       BinhNgocHa Tube TiVi  越南
Tuyet Ngo Thi Anh       Tuyet Ngo Thi Anh  越南
GioMuaDongz       GioMuaDongz  越南
Hải Ngoại Nhá»›       Hải Ngoại Nhá»›  越南
Tùng BÆ¡ Official       Tùng BÆ¡ Official  越南