Trung tâm TÆ° vấn và Chăm sóc sức khỏe Bimemo YouTube 频道头像
  UCwZ34KOgwISpIrMKe5UzyRQ  

Trung tâm TÆ° vấn và Chăm sóc sức khỏe Bimemo YouTube 频道数据

Trung tâm TÆ° vấn và Chăm sóc sức khỏe Bimemo YouTube 频道头像
LI M UVi kht khao mang n s thay i tch cc v tr nh, nng lc no b, hiu qu lm vic v sc khe cho tt c mi ngi Vit Nam, t thng 4/2014, T chc K Lc Vit Nam phi hp vi T chc K Lc Chu , T Chc k Lc n v Tin S Biswaroop Roy Chowdhury- ngi duy nht ang nm gi hai k lc th gii v tr no v c th- thc hin Hnh Trnh khai m no b vi cc chuyn Ti u nng lc no b v c thTrung tm Hun luyn v o to Nng lc No b Bimemo l n v c quyn v tin phong ging dy phng php, k thut ca Tin s Biswaroop gip ti a nng lc no b v c th, cung cp cc chng trnh o to v hun luyn a dng, phong ph thit thc, hu ch cho cng vic, hc tp v gip cn bng cuc sngTM NHNTr thnh trung tm o to hun luyn no b c th hng u Vit Nam v khu vc Chu TNG I T VN: 1900 63 69 05a ch: 34/5 Trn Khnh D, Qun 1, Tp. HCM
 在YouTube打开  在YouTube订阅
 目录
 教育 
 国家
Vietnam 越南
 注册日期
05-06-2014 
 视频
159
 总收入
$535 - $8.5K 
 / 
$3 - $53 
 订阅量
11,200
 订阅量排名
#771,004
 / 
16 
 播放量
2,143,451
 播放量排名
#775,406
 / 
13,480 
 一天变化量
 0
 +701
 $0 - $2
 0

Trung tâm TÆ° vấn và Chăm sóc sức khỏe Bimemo YouTube数据表

视觉表示频道的每日主要数据变化,包括订阅量和播放量计数

 总订阅量
 每日订阅量
 订阅量排名
 总播放量
 每日播放量
 播放量排名

Trung tâm TÆ° vấn và Chăm sóc sức khỏe Bimemo 每日数据

发现你的频道每天获取多少订阅量和播放量

 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期
 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期

与Trung tâm TÆ° vấn và Chăm sóc sức khỏe Bimemo相似的频道

类别相同或国家相同,拥有相似订阅量的频道

 频道  数据
Tìm Hiểu Máy Tính       Tìm Hiểu Máy Tính  越南
Chiro Kotaro       Chiro Kotaro  越南
Baby Toons Network       Baby Toons Network  越南
Tuấn Nguyá»…n Quốc       Tuấn Nguyá»…n Quốc  越南
Lịch sá»­ hiện       Lịch sá»­ hiện  越南
Sói       Sói  越南
[ Yan laoshi ] Cô       [ Yan laoshi ] Cô  越南
Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng       Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng  越南
Diá»…n giả Trần       Diá»…n giả Trần  越南
Keyframe       Keyframe  越南
Trung tâm TÆ° vấn       Trung tâm TÆ° vấn  越南
HỌC TỪ Vá»°NG       HỌC TỪ Vá»°NG  越南
HocTiengAnh       HocTiengAnh  越南
Du học INEC       Du học INEC  越南
IELTS Defeating       IELTS Defeating  越南
Đặng Đình Khanh       Đặng Đình Khanh  越南
Kế Toán Việt HÆ°ng       Kế Toán Việt HÆ°ng  越南
HỌC BÀI CÙNG CON       HỌC BÀI CÙNG CON  越南
Tai nghe siêu nhỏ       Tai nghe siêu nhỏ  越南
Doer English       Doer English  越南
Tran Be -GMV VietNam       Tran Be -GMV VietNam  越南