Trần Quang Hùng YouTube 频道头像
  UCERH-95-0d-02T0fNryc_zQ  

Trần Quang Hùng YouTube 频道数据

Trần Quang Hùng YouTube 频道头像
Mc d, ngh ht rong cha gy c thin cm cho nhiu ngi, nhng nhng ca s ng ph khng bun, m lun t nhc: Chng ti ht kim tin bng chnh sc lao ng ca mnh, y cng l mt ngh chnh ng, cn c coi trng.H u hiu rng mnh khng ch cn c gng lm vic, c gng hc tp m cn phi trn trng nhng thnh qu m mnh ang xy p; du rng con ng mu sinh h ang bc i khng h m ! Bn cht ca ng ph l m thc v m nhc. Thiu 1 trong 2 s mt i ci hn ca n. L 1 ngi yu m nhc. Hng rt mun kt ni mi ngi thng qua nhng bui din ti ph Ty Bi Vin. Mi ngi cng subrise knh theo di nhng video mi nht v ng h Hng nh mc d Hng bit mnh cn nhiu thiu xt. Thanks! Cm n cc bn xem video !Cc bn c th ng h knh bng cch gia nhp HI VIN KNH theo link: https://bit.ly/2kDjHC9ng qun LIKE, SHARE, SUBSCRIBE #mNhcngPh#TrnQuangHng_BiVin#GiTrKtNi
 在YouTube打开  在YouTube订阅
 目录
 国家
Vietnam 越南
 注册日期
18-09-2014 
 视频
587
 总收入
$45K - $734K 
 / 
$78 - $1.2K 
 订阅量
664,000
 订阅量排名
#33,267
 / 
60 
 播放量
183,612,105
 播放量排名
#28,210
 / 
312,797 
 一周变化量
 +2,000
 +158,117
 $39 - $632
 0

Trần Quang Hùng YouTube数据表

视觉表示频道的每日主要数据变化,包括订阅量和播放量计数

 总订阅量
 每日订阅量
 订阅量排名
 总播放量
 每日播放量
 播放量排名

Trần Quang Hùng 每日数据

发现你的频道每天获取多少订阅量和播放量

 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期
 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期

与Trần Quang Hùng相似的频道

类别相同或国家相同,拥有相似订阅量的频道

 频道  数据
XI NÊ TV       XI NÊ TV  越南
Huy Vạc       Huy Vạc  越南
Jung Hyun Ran       Jung Hyun Ran  越南
Hà Anh Tuấn       Hà Anh Tuấn  越南
TuấnHC TV       TuấnHC TV  越南
LiF KUN       LiF KUN  越南
Trịnh Đình Quang       Trịnh Đình Quang  越南
Yamaha Trung Tá       Yamaha Trung Tá  越南
Gin Tuấn Kiệt       Gin Tuấn Kiệt  越南
Rum       Rum  越南
Trần Quang Hùng       Trần Quang Hùng  越南
Oh Lucy       Oh Lucy  越南
Bunny TV       Bunny TV  越南
BÀI HỌC THÀNH CÔNG       BÀI HỌC THÀNH CÔNG  越南
Đỗ Kim Phúc Bóng       Đỗ Kim Phúc Bóng  越南
ND Gaming       ND Gaming  越南
Bí Mật Vbiz       Bí Mật Vbiz  越南
Simmy Chan       Simmy Chan  越南
Liem Barber       Liem Barber  越南
Dân Ca Music       Dân Ca Music  越南
Tốt HÆ¡n       Tốt HÆ¡n  越南