Soạn Giả Mai Văn Lạng YouTube 频道头像
  UCWncuFWbHgStSmqCfPET9sQ  

Soạn Giả Mai Văn Lạng YouTube 频道数据

Soạn Giả Mai Văn Lạng YouTube 频道头像
Nh bo/Son gi/Thc s ngh thut Mai Vn Lng sinh ngy 26/12/1973 ti Thanh Oai, H Ni. Anh l mt ngi yu thi ca v thng xuyn son li cho cc ln iu dn ca v cho c truyn. Hng chc nm qua cc tit mc do Mai Vn Lng son li u chim c cm tnh ca ng o khn thnh gi. Nhm qung b v duy tr cc b mn ngh thut truyn thng ca dn tc, knh youtube chnh thc ca Son gi Mai Vn Lng s l ni cp nht nhng ln iu dn ca v nhc c truyn c sc nht gi n khn gi.Knh Son gi Mai Vn Lng tng hp nhng ln iu cho, tung, ht vn, quan h,.... do son gi Mai Vn Lng vit li v c cc ngh s ni ting nh NST Vn Chng, NST Xun Hanh, NS Quc Phng, NSND Kim Lin, NSND Hng Ngt,... th hin.Mi cc bn cng n xem!#Cho #Cheo #ChoC #CheoCo #HtCho #HatCheo #ChoThiBnh #CheoThaiBinh #ChoKhuc----------------------------------------Lin h: 0916.880.116 - 024.6686.0868Powered by: BHMEDIA Email: [email protected]
 在YouTube打开  在YouTube订阅
 目录
 国家
Vietnam 越南
 注册日期
17-03-2016 
 视频
6,127
 总收入
$51K - $830K 
 / 
$8 - $135 
 订阅量
199,644
 订阅量排名
#103,591
 / 
749 
 播放量
207,527,660
 播放量排名
#24,931
 / 
33,871 
 一天变化量
 0
 +193,925
 $48 - $775
 0
 一周变化量
 0
 +1,283,613
 $320 - $5.1K
 0

Soạn Giả Mai Văn Lạng YouTube数据表

视觉表示频道的每日主要数据变化,包括订阅量和播放量计数

 总订阅量
 每日订阅量
 订阅量排名
 总播放量
 每日播放量
 播放量排名

Soạn Giả Mai Văn Lạng 每日数据

发现你的频道每天获取多少订阅量和播放量

 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期
 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期

与Soạn Giả Mai Văn Lạng相似的频道

类别相同或国家相同,拥有相似订阅量的频道

 频道  数据
BANGTAN REVIEW       BANGTAN REVIEW  越南
Chanchan Eyemakeup       Chanchan Eyemakeup  越南
Mít Tv       Mít Tv  越南
Nhân Ngáo       Nhân Ngáo  越南
Online tá»­ vi       Online tá»­ vi  越南
Ngon TV       Ngon TV  越南
Chị Google       Chị Google  越南
Sắc Màu Cuá»™c       Sắc Màu Cuá»™c  越南
He Always Smiles       He Always Smiles  越南
Nhặt       Nhặt  越南
Soạn Giả Mai Văn       Soạn Giả Mai Văn  越南
Mai Mối Trai Xinh       Mai Mối Trai Xinh  越南
Pixel Gamer       Pixel Gamer  越南
Tá»­ Vi Kiến Thức       Tá»­ Vi Kiến Thức  越南
1900 LE THÉÂTRE       1900 LE THÉÂTRE  越南
Hoàng VÅ© Nguyá»…n       Hoàng VÅ© Nguyá»…n  越南
SÆ° Tá»­ RV       SÆ° Tá»­ RV  越南
Đài PTTH Thanh Hoá       Đài PTTH Thanh Hoá  越南
SÆ¡n Nùn       SÆ¡n Nùn  越南
Khả NhÆ° Official       Khả NhÆ° Official  越南
NhÆ° Ý Nicecake       NhÆ° Ý Nicecake  越南