Oldest Oldest YouTube 频道头像
  UC-Owdv0cnR62MxMi6cNyGBA  

Oldest Oldest YouTube 频道数据

Oldest Oldest YouTube 频道头像
Thnh lp knh tng hp nhng video hay gi cho mi ngi.Xin mi ngi gp knh tt hn. ThanksTrn
 在YouTube打开  在YouTube订阅
 目录
 国家
Vietnam 越南
 注册日期
14-04-2014 
 视频
32
 总收入
$1.1K - $17K 
 / 
$34 - $554 
 订阅量
21,800
 订阅量排名
#515,680
 / 
 播放量
4,433,070
 播放量排名
#565,772
 / 
138,533 
 一天变化量
 0
 +3,228
 $0 - $12
 0
 一周变化量
 +100
 +21,545
 $5 - $86
 0

Oldest Oldest YouTube数据表

视觉表示频道的每日主要数据变化,包括订阅量和播放量计数

 总订阅量
 每日订阅量
 订阅量排名
 总播放量
 每日播放量
 播放量排名

Oldest Oldest 每日数据

发现你的频道每天获取多少订阅量和播放量

 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期
 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期

与Oldest Oldest相似的频道

类别相同或国家相同,拥有相似订阅量的频道

 频道  数据
Đám CÆ°á»›i Chọn       Đám CÆ°á»›i Chọn  越南
Hainam Media       Hainam Media  越南
Hợp CÆ¡ Billiards       Hợp CÆ¡ Billiards  越南
New channel       New channel  越南
Diá»…n Giả Quách       Diá»…n Giả Quách  越南
Máy nghe lén siêu       Máy nghe lén siêu  越南
Gấp Xếp Giấy       Gấp Xếp Giấy  越南
Loa Vali Kéo -       Loa Vali Kéo -  越南
TeaJoKon       TeaJoKon  越南
Triêu Vân Má»™ VÅ©       Triêu Vân Má»™ VÅ©  越南
Oldest Oldest       Oldest Oldest  越南
Không Tin Vào Mắt       Không Tin Vào Mắt  越南
GIÁO XỨ VINH SÆ N       GIÁO XỨ VINH SÆ N  越南
JULIE LAM       JULIE LAM  越南
Tiếng Trung TV       Tiếng Trung TV  越南
Truyện Hot Má»—i       Truyện Hot Má»—i  越南
Nguyá»…n Minh Quân       Nguyá»…n Minh Quân  越南
Ngoại ngữ 24h       Ngoại ngữ 24h  越南
Min Ann       Min Ann  越南
Thành Khôn       Thành Khôn  越南
Bùi Tấn Hảo       Bùi Tấn Hảo  越南