Kyo York OFFICIAL YouTube 频道头像
  UCR2tCLafTf47vzI2i1nJA1A  

Kyo York OFFICIAL YouTube 频道数据

Kyo York OFFICIAL YouTube 频道头像
Xin cho cc bn, y l knh Youtube chnh thc ca Kyo York.Kyo York l ngi M th thit nhng rt yu mn v khng ngng tm hiu v nn vn ha Vit Nam. V yu mn nn Kyo York lun trau gii kh nng ni ting Vit c th d dng tm hiu v vn ha, m thc, du lch ca Vit Nam. Ngoi ra, Kyo cn rt thch th hin cc bi ht ting Vit na nha! Nhng video ca Kyo s c ng ti trn knh Youtube ny, Kyo rt mong nhn c s ng h v ng gp ca mi ngi. Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCR2tCLafTf47vzI2i1nJA1AFacebook: https://www.facebook.com/kyoyorkvn/?fref=tsG+: https://plus.google.com/u/3/getstarted/getstarted?fww=1
 在YouTube打开  在YouTube订阅
 目录
 国家
Vietnam 越南
 注册日期
07-01-2011 
 视频
171
 总收入
$9.6K - $154K 
 / 
$56 - $905 
 订阅量
168,000
 订阅量排名
#119,638
 / 
12 
 播放量
38,688,842
 播放量排名
#116,287
 / 
226,250 
 一周变化量
 0
 +16,388
 $4 - $65
 0

Kyo York OFFICIAL YouTube数据表

视觉表示频道的每日主要数据变化,包括订阅量和播放量计数

 总订阅量
 每日订阅量
 订阅量排名
 总播放量
 每日播放量
 播放量排名

Kyo York OFFICIAL 每日数据

发现你的频道每天获取多少订阅量和播放量

 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期
 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期

与Kyo York OFFICIAL相似的频道

类别相同或国家相同,拥有相似订阅量的频道

 频道  数据
dangkhoadeptrai       dangkhoadeptrai  越南
Nguyên Khôi TV       Nguyên Khôi TV  越南
Chất Productions       Chất Productions  越南
Siêu Phẩm Bolero       Siêu Phẩm Bolero  越南
TiTi HKT Official       TiTi HKT Official  越南
Bệnh Viện Đa Khoa       Bệnh Viện Đa Khoa  越南
Tin Xe HÆ¡i       Tin Xe HÆ¡i  越南
TheMakeaholics       TheMakeaholics  越南
MinhMonMusic       MinhMonMusic  越南
ABCKinder       ABCKinder  越南
Kyo York OFFICIAL       Kyo York OFFICIAL  越南
anhhao pubg mobile       anhhao pubg mobile  越南
ĐÔNG BẮC QUÊ TÔI       ĐÔNG BẮC QUÊ TÔI  越南
Tứ Đại Mỹ Nhân       Tứ Đại Mỹ Nhân  越南
Shine Thành Anh       Shine Thành Anh  越南
MOD GAME MOBILE       MOD GAME MOBILE  越南
bảo châu elec       bảo châu elec  越南
SangStudio Áo CÆ°á»›i       SangStudio Áo CÆ°á»›i  越南
Cô Ú Official       Cô Ú Official  越南
Xiêu sế Cỏ HD       Xiêu sế Cỏ HD  越南
Ted Trần Sport5       Ted Trần Sport5  越南