GÆ°Æ¡ng Mặt Thân Quen Nhí | Your Face Sounds Familiar Kids (Vietnam) YouTube 频道头像
  UC2ZC2Kfy4zs6zbeKC2or2DQ  

GÆ°Æ¡ng Mặt Thân Quen Nhí | Your Face Sounds Familiar Kids (Vietnam) YouTube 频道数据

GÆ°Æ¡ng Mặt Thân Quen Nhí | Your Face Sounds Familiar Kids (Vietnam) YouTube 频道头像
y l knh Youtube Chnh Thc ca chng trnh Gng Mt Thn Quen Nh."Vi s i mi ca GMTQ Nh 2017, Vit Nam l mt trong nhng nc u tin p dng format ch cho th sinh nh trnh din c lp trn sn khu m khng c s h tr ca ngi ln nh trc. Cc HLV ngi ln ca ma nm nay l Thu Thy, Quc Thin, Ch Thin ch l nhng ngi ng sau tp luyn vi cc b, cng s gp mt ca bin o nh Lc, Hunh Mn. Bn cnh format, chng trnh cng i mi v dn gim kho. Theo , ngoi vic gim kho Hoi Linh tip tc ng hnh vi "Gng mt thn quen nh", trn hng gh nng s xut hin 2 gng mt mi, chnh l NST Xun Bc v ca s Hin Thc. GMTQ Nh 2017 ha hn s mang n cho khn gi nhng pht giy th gin, nhng trng ci sng khoi v khng t nng tnh cnh tranh gay gt gia cc th sinh. Cc th sinh s n lc th hin bi thi ca mnh bng tinh thn tng i v s thn thin nh trong mt gia nh.
 在YouTube打开  在YouTube订阅
 目录
 国家
Vietnam 越南
 注册日期
30-09-2014 
 视频
365
 总收入
$77K - $1.2M 
 / 
$211 - $3.3K 
 订阅量
397,000
 订阅量排名
#55,649
 / 
37 
 播放量
308,387,097
 播放量排名
#16,825
 / 
844,896 
 一天变化量
 0
 +28,795
 $7 - $115
 0
 一周变化量
 0
 +176,986
 $44 - $707
 0

GÆ°Æ¡ng Mặt Thân Quen Nhí | Your Face Sounds Familiar Kids (Vietnam) YouTube数据表

视觉表示频道的每日主要数据变化,包括订阅量和播放量计数

 总订阅量
 每日订阅量
 订阅量排名
 总播放量
 每日播放量
 播放量排名

GÆ°Æ¡ng Mặt Thân Quen Nhí | Your Face Sounds Familiar Kids (Vietnam) 每日数据

发现你的频道每天获取多少订阅量和播放量

 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期
 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期

与GÆ°Æ¡ng Mặt Thân Quen Nhí | Your Face Sounds Familiar Kids (Vietnam)相似的频道

类别相同或国家相同,拥有相似订阅量的频道

 频道  数据
Góc Bếp Nhỏ       Góc Bếp Nhỏ  越南
YiSung       YiSung  越南
Quê HÆ°Æ¡ng Việt Nam       Quê HÆ°Æ¡ng Việt Nam  越南
Khang Việt       Khang Việt  越南
VinhPhan 07       VinhPhan 07  越南
Buoi TV       Buoi TV  越南
Letsplaymakeup       Letsplaymakeup  越南
Thế Giá»›i Xanh       Thế Giá»›i Xanh  越南
Cuá»™c Sống Miền       Cuá»™c Sống Miền  越南
Sến Music       Sến Music  越南
GÆ°Æ¡ng Mặt Thân       GÆ°Æ¡ng Mặt Thân  越南
Quà Tặng Tâm Hồn       Quà Tặng Tâm Hồn  越南
100 ENGLISH - Tiếng       100 ENGLISH - Tiếng  越南
UTS Channels       UTS Channels  越南
GÆ°Æ¡ng Nguyá»…n       GÆ°Æ¡ng Nguyá»…n  越南
Tá»­ Vi Và TÆ°á»›ng       Tá»­ Vi Và TÆ°á»›ng  越南
BichTV       BichTV  越南
Niệm Phật Thành       Niệm Phật Thành  越南
Thôn Nữ Miền Tây       Thôn Nữ Miền Tây  越南
QTV       QTV  越南
Top Clip Hay       Top Clip Hay  越南