GS - TS Hoàng Chí Bảo - Chanel YouTube 频道头像
  UC7h8gDAgKvjiN3fCotYGKog  

GS - TS Hoàng Chí Bảo - Chanel YouTube 频道数据

GS - TS Hoàng Chí Bảo - Chanel YouTube 频道头像
Nu nh gi, b tr cn b khng ng, lt li k c hi vo cng v cp cao s rt c hi cho s pht trin ca ng, li ch v quyn li ca dn", GS Hong Ch Bo, Ch tch Hi ng Khoa hc, Vin Khoa hc nghin cu nhn ti - nhn lc ni.Di chc H ch tch: 'Qun chng ch yu mn ngi c o c'- Trong di chc, Ch tch H Ch Minh vit, ng phi c xy dng bng tinh thn on kt t trung ng n cc chi b, phi gi gn nh gi gn con ngi ca mt mnh. Li dy y c thc hin nh th no trong giai on hin nay tha ng?
 在YouTube打开  在YouTube订阅
 目录
 国家
Vietnam 越南
 注册日期
08-11-2011 
 视频
137
 总收入
$9.2K - $148K 
 / 
$67 - $1K 
 订阅量
49,474
 订阅量排名
#297,540
 / 
10 
 播放量
37,176,702
 播放量排名
#120,256
 / 
271,362 
 一天变化量
 0
 +28,857
 $7 - $115
 0
 一周变化量
 0
 +200,309
 $50 - $801
 0

GS - TS Hoàng Chí Bảo - Chanel YouTube数据表

视觉表示频道的每日主要数据变化,包括订阅量和播放量计数

 总订阅量
 每日订阅量
 订阅量排名
 总播放量
 每日播放量
 播放量排名

GS - TS Hoàng Chí Bảo - Chanel 每日数据

发现你的频道每天获取多少订阅量和播放量

 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期
 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期

与GS - TS Hoàng Chí Bảo - Chanel相似的频道

类别相同或国家相同,拥有相似订阅量的频道

 频道  数据
Làm Đẹp Tá»± Nhiên       Làm Đẹp Tá»± Nhiên  越南
Pham Chi Tue       Pham Chi Tue  越南
        越南
CHUYỆN NGOÀI       CHUYỆN NGOÀI  越南
Notícias de futebol       Notícias de futebol  越南
Andronet       Andronet  越南
Disney Studios Vietnam       Disney Studios Vietnam  越南
Patin Shop NCS Zalo       Patin Shop NCS Zalo  越南
Vyva 's Crochet       Vyva 's Crochet  越南
Phạm Hồng Minh       Phạm Hồng Minh  越南
GS - TS Hoàng Chí       GS - TS Hoàng Chí  越南
Supersales Anh Tuấn       Supersales Anh Tuấn  越南
JustDUY       JustDUY  越南
Phan Diểm Vlog       Phan Diểm Vlog  越南
THANH TUẤN CHANNEL       THANH TUẤN CHANNEL  越南
Bóng Đá Hài HÆ°á»›c       Bóng Đá Hài HÆ°á»›c  越南
TFBOYS Together Forever       TFBOYS Together Forever  越南
Hạ Suki       Hạ Suki  越南
G5TV       G5TV  越南
Nhật Ký Kẻ Trá»™m       Nhật Ký Kẻ Trá»™m  越南
MONMON Entertainment       MONMON Entertainment  越南