Giáo dục số - GDS Media YouTube 频道头像
  UCQjI6TlO3v-2r-Vb7AySIQg  

Giáo dục số - GDS Media YouTube 频道数据

Giáo dục số - GDS Media YouTube 频道头像
GDS Media - Knh Gio dc s - https://giaoducso.vn - vi cc sn phm s min ph l d n gio dc trc tuyn c thc hin bi nhiu chuyn gia gio dc dy dn kinh nghim nhm to ra cc ni dung phc v vic dy v hc trong nh trng, p ng y cc nhu cu ca hc sinh, gio vin, ph huynh v cc n v qun l gio dc trn c nc GDS Media - Education Channel - https://giaoducso.vn - with free digital products is an online education project run by many experienced education experts to create content for teaching and learning in the school, fully meet The needs of students, teachers, parents and educational administrators across the country.
 在YouTube打开  在YouTube订阅
 目录
 教育 
 国家
Vietnam 越南
 注册日期
03-01-2017 
 视频
130
 总收入
$941 - $15K 
 / 
$7 - $115 
 订阅量
28,800
 订阅量排名
#428,766
 / 
17 
 播放量
3,766,119
 播放量排名
#614,084
 / 
28,970 
 一天变化量
 0
 +4,733
 $1 - $18
 0
 一周变化量
 +200
 +33,071
 $8 - $132
 0

Giáo dục số - GDS Media YouTube数据表

视觉表示频道的每日主要数据变化,包括订阅量和播放量计数

 总订阅量
 每日订阅量
 订阅量排名
 总播放量
 每日播放量
 播放量排名

Giáo dục số - GDS Media 每日数据

发现你的频道每天获取多少订阅量和播放量

 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期
 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期

与Giáo dục số - GDS Media相似的频道

类别相同或国家相同,拥有相似订阅量的频道

 频道  数据
Lophoc Vui       Lophoc Vui  越南
anhdiepmmk       anhdiepmmk  越南
Học tiếng Trung       Học tiếng Trung  越南
Maica       Maica  越南
Huy Training       Huy Training  越南
Đào Hạnh       Đào Hạnh  越南
An Pi TV Coloring       An Pi TV Coloring  越南
Bk lang       Bk lang  越南
Mamnontuoitho Quy Nhon       Mamnontuoitho Quy Nhon  越南
Kyna.vn       Kyna.vn  越南
Giáo dục số - GDS       Giáo dục số - GDS  越南
dpa kiến trúc đời       dpa kiến trúc đời  越南
phuongboipress phapcau       phuongboipress phapcau  越南
10IFsOfficialSubTeam       10IFsOfficialSubTeam  越南
tinhkhongTV       tinhkhongTV  越南
English For Fun       English For Fun  越南
Phuong Smith       Phuong Smith  越南
Thắng Lắp Đặt       Thắng Lắp Đặt  越南
Giai Violympic       Giai Violympic  越南
tuấn phaÌ£m       tuấn phaÌ£m  越南
MẸO VẶT CHá»®A       MẸO VẶT CHá»®A  越南