Giải Trí TV YouTube 频道头像
  UC2Lgi2uPsOcCVF3imz7l2mg  

Giải Trí TV YouTube 频道数据

Giải Trí TV YouTube 频道头像
Knh Vie GIITR thuc nhm knh gii tr tng hp cht lng cao ca Truyn hnh Cp Vit Nam, ra i vi tiu ch hp dn, mi l v c sc ca mt knh gii tr tng hp ch thc, hng n khn gi trn ton quc, c bit nhm khn gi ph n v cc gia nh tr.Vie GIITR l knh pht sng chnh thc cc chng trnh gii tr Vit c khn gi c nc yu thch nht: Rap Vit, Siu Tr Tu, Ngi y L Ai, Nhanh Nh Chp Nh, Ai L S 1, Bp Vui Bng V, Go Np Go T, Hi ng Trong Gi, C Thm V Lng...Vie GIITR cam kt tip tc mang n nhng ni dung gii tr hp dn v mi l nht cho khn gi truyn hnh v khn gi online Fanpage: https://www.facebook.com/VieGIAITRI/Vie GIITR hin ang pht sng 24/7 trn ton quc qua Truyn hnh Cp Vit Nam VTVcab, TH cp SCTV, TH cp HTVC, K+, MyTV v AVG.
 在YouTube打开  在YouTube订阅
 目录
 国家
Vietnam 越南
 注册日期
20-03-2014 
 视频
3,309
 总收入
$180K - $2.8M 
 / 
$54 - $871 
 订阅量
2,089,999
 订阅量排名
#8,485
 / 
326 
 播放量
721,046,477
 播放量排名
#6,772
 / 
217,904 
 一天变化量
 0
 +646,911
 $161 - $2.5K
 0
 一周变化量
 +9,999
 +3,992,495
 $998 - $15K
 0

Giải Trí TV YouTube数据表

视觉表示频道的每日主要数据变化,包括订阅量和播放量计数

 总订阅量
 每日订阅量
 订阅量排名
 总播放量
 每日播放量
 播放量排名

Giải Trí TV 每日数据

发现你的频道每天获取多少订阅量和播放量

 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期
 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期

与Giải Trí TV相似的频道

类别相同或国家相同,拥有相似订阅量的频道

 频道  数据
CreativeKids       CreativeKids  越南
HOA Há»’NG DẠI MUSIC       HOA Há»’NG DẠI MUSIC  越南
Nhân PhÆ°Æ¡ng Vlogs       Nhân PhÆ°Æ¡ng Vlogs  越南
MYKINGDOM       MYKINGDOM  越南
TACA CHANNEL NEW       TACA CHANNEL NEW  越南
Gãy Media       Gãy Media  越南
Dân Thể Hình       Dân Thể Hình  越南
Jack & Liam       Jack & Liam  越南
Samsung Vietnam       Samsung Vietnam  越南
FUNNY GAMING TV       FUNNY GAMING TV  越南
Giải Trí TV       Giải Trí TV  越南
KHÁM PHÁ THẾ GIỚI       KHÁM PHÁ THẾ GIỚI  越南
JVevermind       JVevermind  越南
VTC Now       VTC Now  越南
Bé Cá Đồ ChÆ¡i       Bé Cá Đồ ChÆ¡i  越南
Hari Won       Hari Won  越南
POPS TV VIETNAM       POPS TV VIETNAM  越南
Hữu Bá»™ Vlogs       Hữu Bá»™ Vlogs  越南
Vật Vờ Studio       Vật Vờ Studio  越南
BICH PHUONG       BICH PHUONG  越南
KN Cheno       KN Cheno  越南