BIBI TV - Nguyễn Hương Ly Official - Kênh Thiếu Nhi - BHMEDIA - HTV2 Channel - BabyBus - Nhạc thiếu nhi - Tony TV - FLAHO - POPS Kids

享受免费的比较报告,有关你的YouTube频道与其他频道的对比

数据分析由YouTube授权
 重新设置
 国家
 注册日期
BIBI TV 26-10-2011 
Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official 25-07-2015 
Kênh Thiếu Nhi - BHMEDIA 05-05-2014 
HTV2 Channel 04-06-2012 
BabyBus - Nhạc thiếu nhi 13-03-2019 
Tony TV 04-07-2016 
FLAHO 12-11-2011 
POPS Kids 14-01-2014 
 视频
BIBI TV 843
Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official 142
Kênh Thiếu Nhi - BHMEDIA 7,127
HTV2 Channel 6,645
BabyBus - Nhạc thiếu nhi 316
Tony TV 495
FLAHO 226
POPS Kids 7,552
 总收入
BIBI TV $975K - $15M 
Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official $241K - $3.8M 
Kênh Thiếu Nhi - BHMEDIA $1.8M - $29M 
HTV2 Channel $975K - $15M 
BabyBus - Nhạc thiếu nhi $998K - $15M 
Tony TV $898K - $14M 
FLAHO $224K - $3.5M 
POPS Kids $3.3M - $54M 
 / 
BIBI TV $1.1K - $18K 
Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official $1.7K - $27K 
Kênh Thiếu Nhi - BHMEDIA $256 - $4.1K 
HTV2 Channel $146 - $2.3K 
BabyBus - Nhạc thiếu nhi $3.1K - $50K 
Tony TV $1.8K - $29K 
FLAHO $992 - $15K 
POPS Kids $447 - $7.1K 
 订阅量
BIBI TV 4,120,000
Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official 4,040,000
Kênh Thiếu Nhi - BHMEDIA 8,810,000
HTV2 Channel 8,620,000
BabyBus - Nhạc thiếu nhi 4,830,000
Tony TV 4,860,000
FLAHO 2,830,000
POPS Kids 13,000,000
 订阅量排名
BIBI TV #3,209
Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official #3,294
Kênh Thiếu Nhi - BHMEDIA #950
HTV2 Channel #986
BabyBus - Nhạc thiếu nhi #2,523
Tony TV #2,503
FLAHO #5,606
POPS Kids #474
 / 
BIBI TV 66 
Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official 16 
Kênh Thiếu Nhi - BHMEDIA 708 
HTV2 Channel 554 
BabyBus - Nhạc thiếu nhi 60 
Tony TV 62 
FLAHO 18 
POPS Kids 728 
 播放量
BIBI TV 3,901,649,129
Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official 965,998,193
Kênh Thiếu Nhi - BHMEDIA 7,305,796,020
HTV2 Channel 3,901,357,841
BabyBus - Nhạc thiếu nhi 3,995,147,412
Tony TV 3,593,308,709
FLAHO 897,202,684
POPS Kids 13,530,454,455
 播放量排名
BIBI TV #798
Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official #4,834
Kênh Thiếu Nhi - BHMEDIA #313
HTV2 Channel #799
BabyBus - Nhạc thiếu nhi #772
Tony TV #893
FLAHO #5,258
POPS Kids #105
 / 
BIBI TV 4,628,290 
Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official 6,802,804 
Kênh Thiếu Nhi - BHMEDIA 1,025,087 
HTV2 Channel 587,111 
BabyBus - Nhạc thiếu nhi 12,642,871 
Tony TV 7,259,209 
FLAHO 3,969,923 
POPS Kids 1,791,638 
 一天变化量
BIBI TV  0
 +4,256,885
 $1K - $17K
 0

Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official  0
 +4,966,225
 $1.2K - $19K
 0

Kênh Thiếu Nhi - BHMEDIA  0
 +4,647,241
 $1.1K - $18K
 0

HTV2 Channel  0
 +4,271,361
 $1K - $17K
 0

BabyBus - Nhạc thiếu nhi  0
 +6,059,277
 $1.5K - $24K
 0

Tony TV  +10,000
 +4,781,477
 $1.1K - $19K
 0

FLAHO  +10,000
 +4,122,117
 $1K - $16K
 0

POPS Kids  0
 +7,497,216
 $1.8K - $29K
 0

 一周变化量
BIBI TV  +10,000
 +18,119,682
 $4.5K - $72K
 0

Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official  +20,001
 +6,910,625
 $1.7K - $27K
 0

Kênh Thiếu Nhi - BHMEDIA  +20,000
 +31,962,137
 $7.9K - $127K
 0

HTV2 Channel  +20,000
 +33,160,673
 $8.2K - $132K
 0

BabyBus - Nhạc thiếu nhi  +30,000
 +42,137,028
 $10K - $168K
 0

Tony TV  +30,000
 +11,109,781
 $2.7K - $44K
 0

FLAHO  +60,000
 +21,134,903
 $5.2K - $84K
 0

POPS Kids  +100,000
 +52,298,051
 $13K - $209K
 0

 一个月变化量
BIBI TV 明天查看

Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official 明天查看

Kênh Thiếu Nhi - BHMEDIA 明天查看

HTV2 Channel 明天查看

BabyBus - Nhạc thiếu nhi 明天查看

Tony TV 明天查看

FLAHO 明天查看

POPS Kids 明天查看


YouTube 数据表

视觉表示频道的每日主要数据变化,包括订阅量和播放量计数

 总订阅量
 每日订阅量
 订阅量排名
 总播放量
 每日播放量
 播放量排名