Săn bắt và hái lượm - Bon Bon - Tam Mao TV - Nguyễn Hương Ly Official - THVL Phim - HAM TV - BabyBus - Nhạc thiếu nhi

享受免费的比较报告,有关你的YouTube频道与其他频道的对比

数据分析由YouTube授权
 重新设置
 国家
 注册日期
Săn bắt và hái lượm 19-12-2015 
Bon Bon 16-01-2017 
Tam Mao TV 06-06-2009 
Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official 25-07-2015 
THVL Phim 19-02-2016 
HAM TV 16-01-2017 
BabyBus - Nhạc thiếu nhi 13-03-2019 
 视频
Săn bắt và hái lượm 429
Bon Bon 44
Tam Mao TV 193
Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official 142
THVL Phim 15,660
HAM TV 964
BabyBus - Nhạc thiếu nhi 316
 总收入
Săn bắt và hái lượm $192K - $3M 
Bon Bon $317 - $5K 
Tam Mao TV $36K - $586K 
Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official $241K - $3.8M 
THVL Phim $851K - $13M 
HAM TV $328K - $5.2M 
BabyBus - Nhạc thiếu nhi $998K - $15M 
 / 
Săn bắt và hái lượm $449 - $7.1K 
Bon Bon $7 - $115 
Tam Mao TV $190 - $3K 
Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official $1.7K - $27K 
THVL Phim $54 - $869 
HAM TV $340 - $5.4K 
BabyBus - Nhạc thiếu nhi $3.1K - $50K 
 订阅量
Săn bắt và hái lượm 1,370,000
Bon Bon 1,360,000
Tam Mao TV 1,820,000
Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official 4,040,000
THVL Phim 3,460,000
HAM TV 2,870,000
BabyBus - Nhạc thiếu nhi 4,830,000
 订阅量排名
Săn bắt và hái lượm #14,614
Bon Bon #14,679
Tam Mao TV #10,068
Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official #3,294
THVL Phim #4,209
HAM TV #5,488
BabyBus - Nhạc thiếu nhi #2,523
 / 
Săn bắt và hái lượm 51 
Bon Bon
Tam Mao TV 12 
Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official 16 
THVL Phim 1.9K 
HAM TV 132 
BabyBus - Nhạc thiếu nhi 61 
 播放量
Săn bắt và hái lượm 770,612,691
Bon Bon 1,270,589
Tam Mao TV 146,699,048
Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official 965,998,193
THVL Phim 3,405,671,141
HAM TV 1,312,585,212
BabyBus - Nhạc thiếu nhi 3,995,147,412
 播放量排名
Săn bắt và hái lượm #6,283
Bon Bon #904,801
Tam Mao TV #35,054
Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official #4,834
THVL Phim #967
HAM TV #3,321
BabyBus - Nhạc thiếu nhi #772
 / 
Săn bắt và hái lượm 1,796,299 
Bon Bon 28,877 
Tam Mao TV 760,098 
Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official 6,802,804 
THVL Phim 217,475 
HAM TV 1,361,602 
BabyBus - Nhạc thiếu nhi 12,642,871 
 一天变化量
Săn bắt và hái lượm  0
 +186,345
 $46 - $745
 0

Bon Bon  0
 +20,070
 $5 - $80
 0

Tam Mao TV  0
 +89,605
 $22 - $358
 0

Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official  0
 +4,966,225
 $1.2K - $19K
 0

THVL Phim 明天查看

HAM TV  0
 +772,844
 $193 - $3K
 0

BabyBus - Nhạc thiếu nhi  0
 +6,059,277
 $1.5K - $24K
 0

 一周变化量
Săn bắt và hái lượm  0
 +1,458,632
 $364 - $5.8K
 0

Bon Bon  0
 +169,328
 $42 - $677
 0

Tam Mao TV  0
 +430,174
 $107 - $1.7K
 0

Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official  +20,001
 +6,910,625
 $1.7K - $27K
 0

THVL Phim  +10,000
 +13,211,096
 $3.3K - $52K
 0

HAM TV  0
 +5,001,571
 $1.2K - $20K
 0

BabyBus - Nhạc thiếu nhi  +30,000
 +42,137,028
 $10K - $168K
 0

 一个月变化量
Săn bắt và hái lượm 明天查看

Bon Bon 明天查看

Tam Mao TV 明天查看

Nguyá»…n HÆ°Æ¡ng Ly Official 明天查看

THVL Phim 明天查看

HAM TV 明天查看

BabyBus - Nhạc thiếu nhi 明天查看


YouTube 数据表

视觉表示频道的每日主要数据变化,包括订阅量和播放量计数

 总订阅量
 每日订阅量
 订阅量排名
 总播放量
 每日播放量
 播放量排名