HÔM NAY XEM GÃŒ YouTube 频道头像
  UCLg6OHThtQq-NG7QffmQtEA  

HÔM NAY XEM GÃŒ YouTube 频道数据

HÔM NAY XEM GÃŒ YouTube 频道头像
NGI VIT BN PHNG l ni gii tr a dng vi cc chng trnh thc t, talkshow d dm mang li nhng giy pht x stress tuyt vi. Khng nhng th Ngi Vit Bn Phng cn a n khn gi nhng cu chuyn ng trn trng ca nhng ngi Vit khp ni. ng k knh ti: https://www.youtube.com/channel/UCLg6OHThtQq-NG7QffmQtEA Cp nht thm nhiu thng tin hp dn ti: https://www.facebook.com/108638724115940NGI VIT BN PHNG cp nht nhanh chng v chnh xc cc chng trnh truyn hnh do MCV Corporation sn xut, c MCV Network trc thuc MCV Group bo v bn quyn, qun l, vn hnh v khai thc ni dung. Cc video c ng ti a dng ni dung ti v tnh yu, hn nhn, gia nh, gii tnh, i sng x hi,... s mang n khn gi nhng giy pht gii tr tuyt vi, ng thi gn kt vi nhiu thng ip nhn vn."
 在YouTube打开  在YouTube订阅
 目录
 娱乐 
 国家
Vietnam 越南
 注册日期
07-03-2019 
 视频
792
 总收入
$20K - $328K 
 / 
$25 - $414 
 订阅量
157,000
 订阅量排名
#126,539
 / 
154 
 播放量
82,039,418
 播放量排名
#60,091
 / 
103,585 
 一天变化量
 +1,000
 +32,917
 $8 - $131
 0
 一周变化量
 +1,000
 +263,021
 $65 - $1K
 0

HÔM NAY XEM GÃŒ YouTube数据表

视觉表示频道的每日主要数据变化,包括订阅量和播放量计数

 总订阅量
 每日订阅量
 订阅量排名
 总播放量
 每日播放量
 播放量排名

HÔM NAY XEM GÃŒ 每日数据

发现你的频道每天获取多少订阅量和播放量

 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期
 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期

与HÔM NAY XEM GÃŒ相似的频道

类别相同或国家相同,拥有相似订阅量的频道

 频道  数据
Mr. Vượng Râu       Mr. Vượng Râu  越南
Hoa Hậu Việt Nam       Hoa Hậu Việt Nam  越南
Dạy đánh bài bịp       Dạy đánh bài bịp  越南
KhangProFilm Composer       KhangProFilm Composer  越南
Deadbars       Deadbars  越南
Yoo kỳ thú sinh       Yoo kỳ thú sinh  越南
Coloring Pages for Kids       Coloring Pages for Kids  越南
KLUB ONE CLUB - 88 LÃ’       KLUB ONE CLUB - 88 LÃ’  越南
Anh Thợ Mủ Bình       Anh Thợ Mủ Bình  越南
Tường Vy       Tường Vy  越南
HÔM NAY XEM GÃŒ       HÔM NAY XEM GÃŒ  越南
FOB Tv       FOB Tv  越南
Trần Văn Sung       Trần Văn Sung  越南
UNDERWOLF       UNDERWOLF  越南
Audio Film Việt       Audio Film Việt  越南
WINNER P336       WINNER P336  越南
Life DHQ       Life DHQ  越南
TIẾNG TRUNG LÀ       TIẾNG TRUNG LÀ  越南
Minh Chau Channel       Minh Chau Channel  越南
Tóc Nam Hà TÄ©nh       Tóc Nam Hà TÄ©nh  越南
Vo Minh Phung Vo Minh       Vo Minh Phung Vo Minh  越南